Người học tiếng Anh thường cảm thấy bối rối về cách xưng hô sao cho hợp lý. Nhiều người cảm thấy không thoải mái khi đặt câu hỏi, “Tôi nên gọi bạn là gì?” Ngay cả những người Anh bản xứ cũng thấy câu hỏi này khó xử. Hôm nay, hãy cùng TOPICA Native học cách gọi Họ tên trong tiếng Anh chuẩn xác nhất nhé!
200 Tên Tiếng Anh cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa không thể bỏ qua!
TOP 100 tên Tiếng Anh hay cho Nam không thể bỏ qua!
1. First Name, Middle Name, Last Name là gì?
First Name
Trong cấu trúc đặt tên ở Tây Âu và Bắc Mỹ có nghĩa là tên đã
cho của bạn – tên mà bạn bè và gia đình của bạn nhận dạng bạn so với anh chị em hoặc cha mẹ của bạn. Nó không phải là biệt danh của bạn. Ví dụ, những cái tên như Robert (Rob, Bob – biệt danh), Elizabeth (Eli, Elize .. – biệt danh).
Tên riêng của bạn là tên riêng do cha mẹ bạn đặt cho bạn, và vì lý do đó thường được gọi là tên riêng.
Họ tên
trong tiếng Anh là gì?
Middle Name
Cha mẹ bạn cũng có thể đặt tên đệm cho bạn. Nó có thể là bất cứ điều gì, nhưng đối với nam giới, nó có thể là họ của cha hoặc họ của mẹ. Có thể có những truyền thống tương tự cho phụ nữ.
Last Name
Ở Nam Á, họ đôi khi có thể là tên cộng đồng hoặc tên giai cấp hoặc tên của cha hoặc chồng. Vì vậy, mọi người trong gia đình sẽ có cùng một họ. (Trừ khi, vợ/ chồng không thay đổi họ sau khi kết hôn).
Giả sử Robert và Elizabeth là anh em ruột và họ sẽ có cùng họ, giả sử Thomson, vì vậy họ sẽ được viết là Robert Thompson và Elizabeth Thompson.
Giờ đây, “họ” không phải là phổ biến ở tất cả các nền văn hóa và nhiều nền văn hóa gần đây chỉ chấp nhận chúng như một xu hướng Tây hóa. Nhu cầu về họ nảy sinh như thế.
Ví dụ: Họ và tên tiếng Anh của bạn là gì?
Tên bạn là Lê Thị Quyên
First name là Quyên hoặc Thị Quyên
Middle name là: Thị
Last
name, surname, family name chính là: “ Lê ” hoặc trong một số trường hợp ít gặp hơn có thể là: Lê Thị
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với: ✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày. ✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ
lâu hơn. ✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng. ✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày. ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
Lưu ý:
Đối với đàn ông ta thêm Mr (đọc là/’mistə/ ) trước họ hoặc họ tên.
Đối với phụ nữ chưa chồng,
thêm Miss (đọc là /mis/) trước họ hoặc họ tên. (Người ta cũng có thể dùng MISS không để gọi một người phụ nữ chưa chồng, tựa như “cô” trong tiếng Việt)
Đối với phụ nữ có chồng ta thêm Mrs (đọc là /’misiz/ ) trước họ hoặc họ tên. (Thường ở các nước nói tiếng Anh, phụ nữ khi lấy chồng sẽ đổi họ theo họ của chồng)
Đơn giản vậy bạn đã nắm được để viết tên họ tiếng Anh đúng chuẩn rồi chứ?
Xem video để đọc họ tên tiếng Anh cũng như tên người nước
ngoài:
Các họ trong tiếng Anh
Sau đây là một số tên họ tiếng Anh hay, thông dụng và ý nghĩa đằng sau chúng.
Tên họ
Ý nghĩa
Alice
đẹp đẽ
Anne
cao nhã
Bush
lùm cây
Frank
Tự do
Henry
kẻ thống trị
George
người canh tác
Elizabeth
người hiến thân cho thượng đế
Helen
ánh sáng chói lọi
James
xin thần phù hộ
Jane
tình yêu của thượng đế
Joan
dịu dàng
John
món quà của thượng đé
Julia
vẻ mặt thanh nhã
Lily
hoa bách hợp
Mark
con của thần chiến
Mary
ngôi sao trên biển
Michael
sứ giả của thượng đế
Paul
tinh xảo
Richard
người dũng cảm
Sarah
công chúa
Smith
thợ sắt
Susan
hoa bách hợp
Stephen
vương miện
William
người bảo vệ mạnh mẽ
Robert
ngọn lửa sáng
Nếu như bạn gặp được người nào có một trong số các họ phía trên thì hãy thể hiện sự hiểu biết của mình về ý nghĩa tên họ của người ấy nhé. Chắc hẳn người ta sẽ rất bất ngờ và họ sẽ rất thích cho mà xem.
2. Quy tắc đặt họ tên tiếng Anh
Quy tắc đặt tên tiếng Anh
Để giúp bạn có cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh đúng, TOPICA sẽ hướng dẫn bạn cách viết tên tiếng Anh. Theo cách sử dụng thông thường trong tiếng Anh và ở hầu hết các nước phương Tây, quy tắc đặt tên dựa vào cấu trúc tên tiếng Anh như sau:
First Name + Middle Name + Last
Name
=> Cách viết này ngược với tên tiếng Việt.
“first name”(Forename, Given Name) = “Tên đầu tiên”
“middle name” = “ Tên đệm ”
“last name”(Surname, Family Name) = “Tên cuối cùng” = họ = tên họ cha truyền con nối, tên gia đình
Ví dụ 1:
John WAYNE
John =
first name= tên đầu tiên
Wayne = last name (surname, family name)= họ= tên gia đình
Ví dụ 2:
Eric Arthur BLAIR
Eric = first name = forename = tên đầu tiên
Arthur = tên đệm
Eric Arthur = forenames =tên gọi tắt
Blair = last name (surname, family name)= họ= tên gia đình
TOPICA
NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực
hành. ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
3. Cách điền họ tên tiếng Việt trong tiếng Anh
Đối với tên tiếng Việt, thứ tự trên có chút thay đổi, sẽ là: Last Name + Middle Name + First Name.
Ex: Võ Diệp Quỳnh có first name là Quỳnh, middle
name là Diệp và last name là Võ.
Trường hợp chỉ có ô First name và Surname
Trường hợp có ô First name, Surname và Last name
4.
Cách hỏi Họ tên trong tiếng Anh và cách trả lời
Nếu bạn không chắc chắn nên gọi ai đó như thế nào, tốt nhất nên hỏi thằng họ. Một số cách hỏi tên bằng tiếng Anh sau đây mà bạn có thể áp dụng:
What should I call you? (Tôi nên gọi bạn thế nào?)
What should I call your mum/ the teacher/ the manager? (Tôi nên gọi mẹ/ giáo viên/ quản lý của bạn là gì?)
Can I call you [first name] ? (Tôi có thể gọi bạn [tên đầu tiên] được không?)
Is
it okay if I call you [the nickname you’ve heard others use] ? (Có ổn không nếu tôi gọi bạn [biệt danh bạn đã nghe người khác sử dụng]?)
What’s your name? (use in a casual situation like a party or classroom where first names are used)(Bạn tên là gì? (sử dụng trong một tình huống bình thường như một bữa tiệc hoặc lớp học nơi tên được sử dụng)
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s …. Or: I’m (Tôi tên là
…). My name’s Janet Or I’m Janet
What is your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)
My full name is …. (Tên đầy đủ của tôi là …)/ My full name is Janet Damita Jo Jackson. Hoặc trong các trường hợp thân mật hơn bạn có thể nói một cách rất đơn giản: Janet Damita Jackson
What is your first name? (Tên của bạn là gì?)
My first name is … (Tên của tôi là ….)/ My first name is Janet. Hoặc bạn cũng có thể chỉ nêu tên
của mình ngắn gọn: Janet
What is your last name? (Họ của bạn là gì?)
My last name is … (Họ của tôi là ….)/ My last name is Jackson. Nếu cảm thấy thoải mái, bạn chỉ cần đáp: Jackson
What is your middle name? Tên đệm của bạn là gì?
My middle name is…. (Tên đệm của tôi là ….). My middle name is Damita
Your name is…? (Tên của bạn là…?)
Đây cũng là một cách hỏi tên họ trong tiếng Anh khá phổ biến có thể được
dùng khi bạn vô tình quên mất tên người đó.
Cách hỏi tên trong tiếng Anh
What was your name again? (Tên của là gì nhỉ?)
Và thêm một cách hỏi rất lịch sự nữa khi bạn không nghe kịp tên người đối diện.
How do they call you? (Mọi người gọi bạn là?)
Câu này cũng tương đương với câu hỏi tên của
bạn, câu trả lời tương tự như trên
How is one to call you?
Câu hỏi này không phổ biến nhưng cũng có thể sử dụng trong một số trường hợp.
Bạn có thể không phải là người duy nhất băn khoăn về chức danh. Sinh viên, đồng nghiệp hoặc người quen có thể không biết gọi bạn là gì. Nếu họ có vẻ không chắc về cách phát âm tên của bạn hoặc bạn muốn họ gọi bạn là gì đó bình thường hơn, hãy giúp họ:
Please, call me [first name] (Làm ơn, hãy gọi cho tôi [tên])
You
can call me [nickname or short form] (Bạn có thể gọi tôi [biệt hiệu hoặc từ viết tắt])
5. Văn hóa gọi tên trong tiếng Anh
Bạn đã biết cách viết tên trong tiếng Anh và quy tắc viết họ và tên trong tiếng Anh. Thế nhưng, người Anh sẽ gọi tên bạn như thế nào để bày tỏ lịch sự và trang trọng. Mỗi đất nước có một nét văn hóa riêng. Chính vì vậy cách gọi tên họ ở các nước cũng khác nhau. Để nắm được cách gọi tên họ trong tiếng Anh, bạn phải chú ý điều này.
Có khoảng 4 cách gọi tên họ thông dụng được người nước ngoài thường xuyên sử dụng. Đó là:
Only First name: chỉ gọi bằng tên riêng: Cách này thường sử dụng trong giao tiếp với người có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn mình
Title and Last name: Sử dụng chức danh và họ: Cách này thường được sử dụng khi giao tiếp với cấp trên.
Only Last name: chỉ gọi bằng họ: Cách sử dụng này thường để dành cho những nhân vật nổi tiếng:
diễn viên, vận động viên, cầu thủ bóng đá, …
First and Last name: Gọi đầy đủ họ tên: Cách gọi này nhằm để xác định rõ đối tượng được nói đến. Chẳng hạn như khi bạn đang giới thiệu cho bố mẹ biết về bạn bè của mình hoặc đề bạt một nhân vật nào đó với cấp trên…
6. Bài tập về cách viết họ tên tiếng Anh
Để biết nắm chắc kiến thức về họ tên tiếng Anh cũng như các viết họ tên trong tiếng Anh đúng nhất. Hãy cùng làm bài tập nhỏ bên dưới nhé!
Bài tập:
Hãy lắng nghe và ghi lại những tên mà các bạn đã nghe được
Bài tập 1
Bài tập 2
Đáp án
Bài tập 1
David Darwin
Mrs. Alice Smith
Balthazar Jones
Sara Bartholomew
Sean Bean
Mr.
Frank Allenson
An R Beevers
James Chichester
Mary Schooling
Sir Paul McKellen
Bài tập 2
Dr. Davis
Richard Chamberlain
Miss Victoria Halley
Mr. CJ Billings
Robert Powers
Emily Jackson
Nora Ingalls
Mrs. Caroline Castle
Charles Pringle
Emma Ford
Nhìn chung, bạn chỉ cần nhớ cách điền họ tên trong tiếng Anh rằng First Name là Tên, Last Name là
Họ, còn Middle Name nếu không yêu cầu bạn có thể kết hợp điền cùng Tên (First Name) hoặc Họ (Last Name). Chúc các bạn học tập tốt, đừng quên theo dõi những bài học bổ ích của TOPICA NATIVE nhé!
Hoàn thiện việc sử dụng Họ tên trong Tiếng Anh có thể hữu ích trong nhiều tình huống và là điều cơ bản phải biết khi học Tiếng Anh! Bạn có thể thực hành xưng hô với người bản xứ trong khi tham gia các khóa học giao tiếp tiếng Anh online
số 1 Việt Nam tại đây!
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với: ✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày. ✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn. ✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân,
cam kết đầu ra sau 3 tháng. ✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày. ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
Tên phổ biến nhất ở Anh
Tiền bối biết khoảng 1.227.447 họ độc đáo ở Anh và có 44 người mỗi tên.
Thứ hạng
Họ
Tỷ lệ mắc bệnh
Tính thường xuyên
1
thợ rèn
632,854
1:88
2
Jones
380,441
1:146
3
Taylor
293,387
1:190
4
Màu nâu
283,796
1:196
5
Williams
271,532
1:205
6
Wilson
195,974
1:284
7
Johnson
191,454
1:291
8
Davies
175,818
1:317
9
Patel
166,747
1:334
10
Robinson
161,345
1:345
11
Wright
159,044
1:350
12
Thompson
157,859
1:353
13
Evans
154,661
1:360
14
Walker
151,806
1:367
15
Trắng
149,521
1:373
16
Roberts
145,964
1:382
17
màu xanh lá
143,420
1:388
18
Sảnh
141,455
1:394
19
Thomas
138,978
1:401
20
Clarke
135,417
1:411
21
Jackson
134,658
1:414
22
Gỗ
132,216
1:421
23
Harris
131,638
1:423
24
Edwards
128,848
1:432
25
Turner
127,933
1:436
26
Martin
123,987
1:449
27
Cooper
122,070
1:456
28
Đồi
118,613
1:470
29
Phường
116,268
1:479
30
Hughes
116,131
1:480
31
Moore
115,697
1:482
32
Clark
114,204
1:488
33
Nhà vua
112,569
1:495
34
Harrison
111,247
1:501
35
Lewis
110,925
1:502
36
thợ làm bánh
110,252
1:505
37
Lee
106,730
1:522
38
Allen
105,396
1:529
39
Morris
104,537
1:533
40
Khan
102,864
1:542
41
Scott
102,407
1:544
42
Watson
98,554
1:565
43
Davis
96,234
1:579
44
Parker
95,779
1:582
45
James
90,940
1:613
46
Bennett
90,598
1:615
47
Trẻ tuổi
88,507
1:630
48
Phillips
87,697
1:635
49
Richardson
87,340
1:638
50
Mitchell
87,050
1:640
51
Bailey
86,818
1:642
52
Carter
86,529
1:644
53
Đầu bếp
85,580
1:651
54
Singh
84,844
1:657
55
Shaw
84,746
1:657
56
Chuông
84,249
1:661
57
Collins
82,788
1:673
58
Morgan
82,192
1:678
59
Kelly
79,647
1:700
60
Begum
78,903
1:706
61
Miller
78,741
1:708
62
Cox
77,655
1:718
63
Hussain
77,516
1:719
64
Marshall
76,794
1:726
65
Simpson
76,078
1:732
66
Giá bán
75,759
1:735
67
Anderson
75,303
1:740
68
Adams
73,742
1:756
69
Wilkinson
73,591
1:757
70
Ali
72,981
1:763
71
Ahmed
72,373
1:770
72
Nuôi dưỡng
71,523
1:779
73
Ellis
71,226
1:782
74
Murphy
71,218
1:782
75
Chapman
70,611
1:789
76
Mason
67,755
1:822
77
Xám
67,649
1:824
78
Richards
66,435
1:839
79
Webb
65,838
1:846
80
Griffiths
65,780
1:847
81
Săn bắn
64,659
1:862
82
Palmer
63,671
1:875
83
Campbell
63,135
1:883
84
Holmes
62,849
1:887
85
Nhà máy
62,253
1:895
86
Rogers
62,214
1:896
87
Barnes
61,288
1:909
88
Hiệp sỹ
61,179
1:911
89
Matthews
60,659
1:919
90
Vỏ cây
60,260
1:925
91
Powell
60,254
1:925
92
Stevens
58,997
1:944
93
KAUR
58,790
1:948
94
người câu cá
58,603
1:951
95
Quản gia
58,594
1:951
96
Dixon
58,505
1:952
97
Russell
58,176
1:958
98
Harvey
57,446
1:970
99
lề
56,955
1:978
100
Graham
56,009
1:995
101
Fletcher
54,641
1:1,020
102
Murray
54,511
1:1,022
103
Howard
54,182
1:1,028
104
Shah
53,404
1:1,043
105
Gibson
52,612
1:1,059
106
Mang
51,890
1:1,074
107
cáo
51,804
1:1,076
108
Stewart
51,750
1:1,077
109
Elliott
51,062
1:1,091
110
Lloyd
50,725
1:1,098
111
Andrew
50,451
1:1,104
112
Ford
49,560
1:1,124
113
Owen
49,409
1:1,128
114
hướng Tây
49,350
1:1,129
115
Saunders
49,188
1:1,133
116
Reynold
49,161
1:1,133
117
Ngày
49,151
1:1,134
118
Walsh
48,905
1:1,139
119
Brooks
48,657
1:1,145
120
Atkinson
48,655
1:1,145
121
Payne
48,475
1:1,149
122
Cole
48,258
1:1,155
123
Bradley
47,750
1:1,167
124
Spencer
47,727
1:1,167
125
Pearce
47,711
1:1,168
126
Burton
46,892
1:1,188
127
Lawrence
46,860
1:1,189
128
Dawson
46,585
1:1,196
129
Trái bóng
45,829
1:1,216
130
Hoa hồng
45,384
1:1,228
131
Gian hàng
43,670
1:1,276
132
Ban cho
42,845
1:1,300
133
Giếng
42,669
1:1,306
134
Watts
42,589
1:1,308
135
Hudson
42,565
1:1,309
136
Hart
42,423
1:1,313
137
Armstrong
42,276
1:1,318
138
Perry
41,936
1:1,329
139
Người mới
41,614
1:1,339
140
Jenkins
41,419
1:1,345
141
thợ săn
41,037
1:1,358
142
Webster
40,629
1:1,371
143
Lowe
40,142
1:1,388
144
Đức Phanxicô
39,682
1:1,404
145
Trang
39,589
1:1,407
146
Hayes
39,567
1:1,408
147
Carr
39,481
1:1,411
148
Đầm lầy
39,413
1:1,414
149
Sỏi
39,318
1:1,417
150
Riley
39,233
1:1,420
151
gỗ
39,145
1:1,423
152
Gregory
39,081
1:1,426
153
Barrett
39,057
1:1,427
154
quả mọng
39,029
1:1,428
155
Dunn
38,960
1:1,430
156
Newton
38,711
1:1,439
157
Hà Lan
38,133
1:1,461
158
Porter
37,837
1:1,473
159
Oliver
37,451
1:1,488
160
Ryan
37,449
1:1,488
161
Reid
37,236
1:1,496
162
Williamson
37,013
1:1,505
163
Parsons
36,803
1:1,514
164
O'Brien
36,684
1:1,519
165
Chim
36,661
1:1,520
166
Robertson
36,577
1:1,523
167
Cây lau
36,564
1:1,524
168
Bates
36,543
1:1,525
169
trưởng khoa
36,444
1:1,529
170
Walton
36,433
1:1,529
171
Hawkins
36,429
1:1,529
172
Cooke
36,420
1:1,530
173
Harding
36,293
1:1,535
174
Ross
36,081
1:1,544
175
Henderson
35,698
1:1,561
176
Kennedy
35,633
1:1,564
177
Người làm vườn
35,465
1:1,571
178
Làn đường
35,279
1:1,579
179
Bỏng
34,808
1:1,601
180
Giám mục
34,776
1:1,602
181
Burgess
34,769
1:1,603
181
chăn cừu
34,769
1:1,603
183
Nicholson
34,614
1:1,610
184
Freeman
34,578
1:1,611
185
Đi qua
34,208
1:1,629
186
Hamilton
33,964
1:1,641
187
Hodgson
33,827
1:1,647
188
Warren
33,815
1:1,648
189
Sutton
33,511
1:1,663
190
Harper
33,240
1:1,676
191
Yates
33,224
1:1,677
192
Nicholls
33,074
1:1,685
193
Robson
33,047
1:1,686
194
Buồng
33,023
1:1,687
195
Hardy
32,817
1:1,698
196
Curtis
32,815
1:1,698
197
Rêu
32,761
1:1,701
198
Dài
32,686
1:1,705
199
Akhtar
32,405
1:1,719
200
Coleman
32,376
1:1,721
201
McDonald
31,859
1:1,749
202
Nhọn
31,818
1:1,751
203
Thợ gốm
31,572
1:1,765
204
Jordan
31,218
1:1,785
205
George
31,185
1:1,787
206
Ostern
31,181
1:1,787
207
Gilbert
31,108
1:1,791
208
Có thể
31,085
1:1,792
209
Võng
31,018
1:1,796
210
Gordon
30,897
1:1,803
211
Stevenson
30,804
1:1,809
212
Hutchinson
30,773
1:1,811
213
Bánh xe
30,585
1:1,822
214
Wallace
30,362
1:1,835
215
Rowe
30,358
1:1,835
216
Willis
30,353
1:1,836
217
Đọc
30,146
1:1,848
218
Johnston
30,073
1:1,853
219
Mann
30,038
1:1,855
220
Stephenson
29,999
1:1,857
221
Dặm
29,883
1:1,865
222
thợ hớt tóc
29,865
1:1,866
223
Arnold
29,842
1:1,867
224
Byrne
29,818
1:1,869
225
Griffin
29,532
1:1,887
226
Slater
29,508
1:1,888
227
Nelson
29,425
1:1,894
228
sương giá
29,262
1:1,904
229
Austin
29,167
1:1,910
230
Hewitt
28,949
1:1,925
231
Buckley
28,563
1:1,951
232
Baxter
28,539
1:1,952
233
McCarthy
28,374
1:1,964
234
Mụn đầu trắng
28,323
1:1,967
235
Higgins
28,168
1:1,978
236
O'Connor
28,065
1:1,985
237
Lambert
28,044
1:1,987
238
Hopkins
27,958
1:1,993
239
Barton
27,895
1:1,997
240
GREENWOOD
27,845
1:2,001
241
Burke
27,749
1:2,008
242
Blake
27,609
1:2,018
243
Clayton
27,586
1:2,020
244
O'Neill
27,503
1:2,026
245
Goodwin
27,317
1:2,040
246
Doyle
27,222
1:2,047
247
Gỗ gỗ
27,150
1:2,052
248
Liên kết
27,116
1:2,055
249
Kemp
27,042
1:2,060
250
Holt
26,906
1:2,071
251
Thomson
26,823
1:2,077
252
Nash
26,819
1:2,078
253
Ngân hàng
26,531
1:2,100
254
Lawson
26,444
1:2,107
255
Miah
26,416
1:2,109
256
Davidson
26,410
1:2,110
257
Middleton
26,402
1:2,110
258
Cickyham
26,354
1:2,114
259
Barnett
26,285
1:2,120
260
Jennings
26,087
1:2,136
261
cây thạch thảo
26,071
1:2,137
262
Walters
25,901
1:2,151
263
Poole
25,752
1:2,164
264
người Pháp
25,534
1:2,182
265
Parry
25,474
1:2,187
266
Bibi
25,405
1:2,193
267
Fowler
25,327
1:2,200
268
Watkins
25,305
1:2,202
269
Jarvis
25,259
1:2,206
270
Lynch
25,152
1:2,215
271
Quinn
25,074
1:2,222
271
Sullivan
25,074
1:2,222
273
Stanley
25,014
1:2,227
274
Norman
24,968
1:2,232
275
Stephens
24,954
1:2,233
276
Hartley
24,929
1:2,235
277
Rahman
24,898
1:2,238
278
Alexander
24,882
1:2,239
279
Lucas
24,773
1:2,249
280
Morton
24,678
1:2,258
281
Peters
24,604
1:2,265
282
Kiến thức
24,541
1:2,270
283
Dickinson
24,516
1:2,273
284
Douglas
24,453
1:2,279
284
Đồng ruộng
24,453
1:2,279
286
Morrison
24,419
1:2,282
287
Preston
24,374
1:2,286
288
Stokes
24,351
1:2,288
289
Simmons
24,345
1:2,289
290
Màu đen
24,291
1:2,294
291
Gallagher
24,288
1:2,294
292
Barlow
24,194
1:2,303
293
Briggs
24,183
1:2,304
294
Gibbs
24,137
1:2,308
295
Todd
24,129
1:2,309
296
Tucker
24,106
1:2,311
297
Thị trấn
23,953
1:2,326
298
Ferguson
23,943
1:2,327
299
Parkinson
23,670
1:2,354
300
Burrows
23,566
1:2,364
301
Thornton
23,565
1:2,364
302
Hayward
23,399
1:2,381
303
Pritchard
23,398
1:2,381
304
Rhodes
23,366
1:2,385
305
Thorpe
23,363
1:2,385
306
Đầy đủ hơn
23,359
1:2,385
307
Holden
23,325
1:2,389
308
Baldwin
23,323
1:2,389
309
Reeves
23,220
1:2,400
310
Cừu non
22,961
1:2,427
311
Norris
22,900
1:2,433
312
Sanders
22,866
1:2,437
313
Tomlinson
22,837
1:2,440
314
MacDonald
22,811
1:2,443
315
Hancock
22,738
1:2,450
316
Kent
22,680
1:2,457
317
Dale
22,610
1:2,464
318
Ashton
22,582
1:2,467
319
Howe
22,382
1:2,489
320
Abbott
22,379
1:2,490
320
Davison
22,379
1:2,490
322
Mang bao tay
22,322
1:2,496
323
Kirby
22,162
1:2,514
324
CARROLL
22,154
1:2,515
325
Weston
22,091
1:2,522
326
Kay
21,995
1:2,533
327
Kirk
21,951
1:2,538
328
Whittaker
21,942
1:2,539
329
Bạch dương
21,890
1:2,545
330
Morley
21,811
1:2,555
331
Tình yêu
21,677
1:2,570
332
Daniels
21,611
1:2,578
333
Goddard
21,607
1:2,579
334
Bryant
21,569
1:2,583
335
Dobson
21,565
1:2,584
336
Độc ác
21,558
1:2,585
337
Davey
21,538
1:2,587
338
Perkins
21,527
1:2,588
339
Warner
21,469
1:2,595
340
Skinner
21,379
1:2,606
341
Bartlett
21,354
1:2,609
342
Brookes
21,315
1:2,614
343
Cartwright
21,229
1:2,625
344
Iqbal
21,113
1:2,639
345
Người bắn cung
21,068
1:2,645
346
Fraser
21,052
1:2,647
347
Sanderson
21,024
1:2,650
348
Bradshaw
21,000
1:2,653
349
Atkins
20,957
1:2,659
350
Thông minh
20,887
1:2,668
351
Bò đực
20,777
1:2,682
352
Rees
20,771
1:2,682
353
Bentley
20,759
1:2,684
354
Patterson
20,692
1:2,693
355
Bolton
20,622
1:2,702
356
Haynes
20,616
1:2,703
357
Wilkins
20,534
1:2,713
358
Mahmood
20,517
1:2,716
359
Pháp luật
20,477
1:2,721
360
Nhỏ bé
20,476
1:2,721
361
WADE
20,453
1:2,724
362
Malik
20,429
1:2,727
363
Howell
20,399
1:2,731
364
Schofield
20,305
1:2,744
365
Sharma
20,224
1:2,755
366
Dodd
20,142
1:2,766
367
Houghton
20,083
1:2,774
368
Người bán thịt
20,033
1:2,781
369
Crawford
20,027
1:2,782
370
Hicks
19,945
1:2,794
371
Henry
19,932
1:2,795
372
Tường
19,866
1:2,805
373
Ngắn
19,788
1:2,816
374
Giles
19,782
1:2,817
375
Duncan
19,780
1:2,817
376
Coates
19,774
1:2,818
377
Manning
19,766
1:2,819
378
Cao quý
19,746
1:2,822
379
Clements
19,714
1:2,826
380
Duffy
19,670
1:2,833
381
Sykes
19,606
1:2,842
382
Gould
19,505
1:2,857
383
Brennan
19,485
1:2,860
384
Farrell
19,436
1:2,867
385
Vaughan
19,337
1:2,881
386
Nhiều nước
19,296
1:2,888
387
Sheppard
19,190
1:2,903
388
Gibbons
19,118
1:2,914
389
Finch
19,014
1:2,930
390
Mùa đông
18,842
1:2,957
391
Naylor
18,833
1:2,959
392
Franklin
18,740
1:2,973
393
Flynn
18,619
1:2,993
394
Nha `kho
18,611
1:2,994
395
Steele
18,501
1:3,012
396
Dyer
18,468
1:3,017
397
Marsden
18,437
1:3,022
398
Hooper
18,305
1:3,044
399
Vincent
18,297
1:3,045
400
Mohammed
18,250
1:3,053
401
Joyce
18,221
1:3,058
402
Horton
18,205
1:3,061
403
Sharpe
18,178
1:3,065
404
Hobbs
18,168
1:3,067
405
Chọn
18,143
1:3,071
406
Humphreys
18,116
1:3,076
407
Dennis
18,055
1:3,086
408
Kerr
18,031
1:3,090
409
Fleming
18,008
1:3,094
410
Hurst
17,985
1:3,098
411
Coles
17,909
1:3,111
412
Lò hạc
17,903
1:3,112
413
Pratt
17,861
1:3,120
414
Randall
17,842
1:3,123
415
Moran
17,836
1:3,124
416
Howarth
17,806
1:3,129
417
Connolly
17,774
1:3,135
418
Con công
17,764
1:3,137
419
Sinclair
17,755
1:3,138
420
Herbert
17,700
1:3,148
421
Nhanh
17,690
1:3,150
422
thợ mộc
17,665
1:3,154
423
Chandler
17,657
1:3,156
424
Chadwick
17,452
1:3,193
425
Blackburn
17,375
1:3,207
426
Pollard
17,332
1:3,215
427
Norton
17,191
1:3,241
428
mạnh khỏe
17,142
1:3,250
429
Browne
17,086
1:3,261
430
Pugh
17,028
1:3,272
431
Hilton
16,994
1:3,279
432
Welch
16,989
1:3,280
433
Faulkner
16,986
1:3,280
434
Parkin
16,978
1:3,282
435
Hanson
16,932
1:3,291
436
Kumar
16,870
1:3,303
437
Lyons
16,831
1:3,310
438
Cameron
16,818
1:3,313
438
Turnbull
16,818
1:3,313
440
Collier
16,656
1:3,345
441
Allan
16,641
1:3,348
442
Bryan
16,637
1:3,349
443
Benson
16,609
1:3,355
444
Doherty
16,605
1:3,355
445
Charlton
16,601
1:3,356
446
Wallis
16,585
1:3,360
447
Chamberlain
16,524
1:3,372
448
Myers
16,513
1:3,374
449
Tyler
16,482
1:3,381
450
CONWAY
16,477
1:3,382
451
Nixon
16,383
1:3,401
452
Paul
16,325
1:3,413
453
Metcalfe
16,298
1:3,419
454
Nhà Trắng
16,297
1:3,419
455
O'Sullivan
16,287
1:3,421
456
Người làm vườn
16,265
1:3,426
457
Chúa tể
16,260
1:3,427
458
Joseph
16,256
1:3,428
459
Jacobs
16,254
1:3,428
460
Cơm
16,237
1:3,432
461
Rowley
16,219
1:3,435
462
Bowen
16,212
1:3,437
463
Phía bắc
16,190
1:3,442
464
Fitzgerald
16,147
1:3,451
465
Godfrey
16,140
1:3,452
466
Holloway
16,089
1:3,463
467
Bray
16,069
1:3,467
468
Mong
16,060
1:3,469
469
Talbot
16,055
1:3,470
470
Gough
16,041
1:3,473
471
Connor
16,009
1:3,480
472
Hyde
15,993
1:3,484
473
Nông phu
15,989
1:3,485
474
Storey
15,939
1:3,496
475
Potts
15,931
1:3,497
476
Nolan
15,910
1:3,502
477
Bruce
15,878
1:3,509
478
John
15,845
1:3,516
479
Mông
15,797
1:3,527
480
Donnelly
15,789
1:3,529
481
McKenzie
15,733
1:3,541
482
Hargreaves
15,711
1:3,546
483
Brady
15,652
1:3,560
484
Công viên
15,645
1:3,561
485
Hassan
15,632
1:3,564
486
Forster
15,513
1:3,592
487
Giáo hoàng
15,504
1:3,594
488
Eaton
15,398
1:3,619
489
Sims
15,353
1:3,629
490
Rowland
15,326
1:3,636
491
Craig
15,275
1:3,648
492
Hirst
15,267
1:3,650
493
LEES
15,259
1:3,651
494
McLean
15,229
1:3,659
495
Boyle
15,157
1:3,676
496
Greaves
15,127
1:3,683
497
Mùa hè
15,076
1:3,696
498
MELLOR
15,045
1:3,703
499
Wyatt
14,999
1:3,715
500
RIGBY
14,946
1:3,728
501
Daly
14,905
1:3,738
502
ông chủ
14,831
1:3,757
503
Quyền lực
14,798
1:3,765
504
Ingram
14,767
1:3,773
505
Simmonds
14,647
1:3,804
506
Chiên rán
14,640
1:3,806
507
Hoang dại
14,637
1:3,807
508
Uddin
14,619
1:3,811
509
cơn lốc
14,609
1:3,814
510
Neal
14,592
1:3,818
511
Vickers
14,549
1:3,830
512
Marriott
14,508
1:3,841
513
Bradbury
14,481
1:3,848
514
Humphries
14,392
1:3,871
515
Người đàn ông tốt
14,320
1:3,891
516
Waller
14,319
1:3,891
517
Wong
14,317
1:3,892
518
Charles
14,294
1:3,898
519
Cullen
14,211
1:3,921
520
Spence
14,198
1:3,924
521
Tốt nhất
14,131
1:3,943
522
đạo Hồi
14,104
1:3,951
523
Ratcliffe
14,097
1:3,952
524
Barry
14,084
1:3,956
525
Massey
14,034
1:3,970
526
Stubbs
14,020
1:3,974
527
Bullock
14,011
1:3,977
528
Carey
14,010
1:3,977
529
Beaumont
14,009
1:3,977
530
Boyd
13,982
1:3,985
531
Groves
13,966
1:3,990
532
Chan
13,964
1:3,990
533
SADLER
13,935
1:3,998
534
Leonard
13,932
1:3,999
535
Terry
13,929
1:4,000
536
Rayner
13,899
1:4,009
537
Bateman
13,872
1:4,017
538
Ahmad
13,851
1:4,023
539
Đồi
13,802
1:4,037
540
Bowden
13,769
1:4,047
541
Thợ dệt
13,764
1:4,048
542
Hodges
13,761
1:4,049
543
Pike
13,726
1:4,059
544
Clifford
13,725
1:4,060
545
Reeve
13,715
1:4,063
546
Paterson
13,659
1:4,079
547
Mackenzie
13,653
1:4,081
548
Dalton
13,641
1:4,085
549
Fitzpatrick
13,602
1:4,096
550
người xứ Wales
13,600
1:4,097
551
Nhỏ bé
13,596
1:4,098
552
Khách mời
13,567
1:4,107
553
Di chúc
13,549
1:4,112
554
Rodgers
13,542
1:4,114
555
Webber
13,521
1:4,121
556
Thorne
13,517
1:4,122
557
Barnard
13,497
1:4,128
558
Underwood
13,423
1:4,151
559
Stacey
13,374
1:4,166
560
Sweeney
13,341
1:4,176
561
Allison
13,320
1:4,183
562
Langley
13,298
1:4,190
563
McKenna
13,289
1:4,193
564
O'Donnell
13,250
1:4,205
565
Woodcock
13,241
1:4,208
566
Woolley
13,224
1:4,213
567
Kenny
13,206
1:4,219
568
Hogg
13,183
1:4,227
569
Hoàng tử
13,155
1:4,236
570
Đã vẽ
13,154
1:4,236
571
Bi
13,145
1:4,239
572
Sò sồi
13,138
1:4,241
573
Bộ râu
13,112
1:4,249
574
Harrington
13,077
1:4,261
575
Kendall
13,046
1:4,271
576
Firth
13,043
1:4,272
577
Lawton
13,001
1:4,286
578
Parr
12,993
1:4,288
579
Draper
12,982
1:4,292
580
Hobson
12,958
1:4,300
581
Beckett
12,940
1:4,306
582
Lacey
12,896
1:4,321
583
McDermott
12,882
1:4,325
584
Casey
12,863
1:4,332
585
Horne
12,826
1:4,344
586
Thịt lợn muối xông khói
12,819
1:4,347
586
Humphrey
12,819
1:4,347
588
Lancaster
12,811
1:4,349
589
Bourne
12,801
1:4,353
590
Neale
12,797
1:4,354
591
Jeffery
12,786
1:4,358
592
Betts
12,785
1:4,358
593
Dyson
12,755
1:4,368
594
Mercer
12,714
1:4,382
595
Seymour
12,697
1:4,388
596
Bedford
12,692
1:4,390
597
Kẻ gian
12,691
1:4,390
598
Chàng
12,674
1:4,396
599
Reilly
12,643
1:4,407
600
Brook
12,634
1:4,410
601
Gee
12,625
1:4,413
602
Thực vật
12,604
1:4,421
603
Burnett
12,592
1:4,425
604
Khóa
12,576
1:4,431
605
Bowman
12,555
1:4,438
606
Leigh
12,544
1:4,442
607
Wilkes
12,538
1:4,444
608
Croft
12,537
1:4,444
608
Wheatley
12,537
1:4,444
610
McMahon
12,531
1:4,446
611
Hubbard
12,488
1:4,462
612
Ashworth
12,438
1:4,480
613
vịt đực
12,392
1:4,496
614
Nichols
12,375
1:4,502
614
Stuart
12,375
1:4,502
616
Cá hồi
12,366
1:4,506
617
Chim đa đa
12,364
1:4,506
617
Giám sát
12,364
1:4,506
617
Sutcliffe
12,364
1:4,506
620
Johns
12,347
1:4,513
620
Trước
12,347
1:4,513
622
buồn rầu
12,342
1:4,515
623
Clarkson
12,328
1:4,520
624
Nhà gỗ
12,213
1:4,562
625
Maguire
12,194
1:4,569
626
McGrath
12,169
1:4,579
626
Platt
12,169
1:4,579
628
Chowdhury
12,158
1:4,583
629
Corbett
12,140
1:4,590
630
Haigh
12,127
1:4,595
630
Harwood
12,127
1:4,595
632
Hồ
12,098
1:4,606
633
Emery
12,092
1:4,608
634
Đường phố
12,061
1:4,620
635
Lindsay
12,029
1:4,632
636
Bông
12,027
1:4,633
637
Baines
12,024
1:4,634
637
Điểm
12,024
1:4,634
639
Haines
12,021
1:4,635
640
Nhà sản xuất bia
12,015
1:4,637
641
Máy trục
11,980
1:4,651
642
Công viên
11,965
1:4,657
643
Bevan
11,928
1:4,671
644
Latham
11,926
1:4,672
645
Hutton
11,909
1:4,679
646
Stafford
11,905
1:4,680
647
Người yêu
11,857
1:4,699
648
Sandhu
11,840
1:4,706
649
Stanton
11,838
1:4,707
650
Beck
11,794
1:4,724
651
McCann
11,793
1:4,725
652
Rashid
11,748
1:4,743
653
Milner
11,715
1:4,756
654
Brett
11,670
1:4,774
655
Hull
11,640
1:4,787
656
Sewell
11,636
1:4,788
657
Haywood
11,621
1:4,795
658
Bush
11,613
1:4,798
659
Parmar
11,600
1:4,803
660
Đối phó
11,599
1:4,804
661
Aldridge
11,597
1:4,805
662
mui xe
11,560
1:4,820
663
Waite
11,546
1:4,826
664
Bowers
11,533
1:4,831
665
McKay
11,529
1:4,833
666
Smyth
11,513
1:4,840
667
Wakefield
11,496
1:4,847
668
Johnstone
11,475
1:4,856
669
Thép
11,465
1:4,860
670
Tate
11,464
1:4,860
671
Dickson
11,449
1:4,867
672
cá đuối
11,448
1:4,867
673
Mead
11,415
1:4,881
674
Daniel
11,395
1:4,890
675
nước Anh
11,387
1:4,893
676
Maxwell
11,374
1:4,899
677
Tiếng Anh
11,367
1:4,902
678
Cái đầu
11,358
1:4,906
679
Whites
11,345
1:4,911
680
Whittle
11,338
1:4,914
681
Andrew
11,317
1:4,923
682
Garrett
11,309
1:4,927
683
Sắc sảo
11,304
1:4,929
684
Whitfield
11,286
1:4,937
685
Dunne
11,278
1:4,940
686
Butterworth
11,271
1:4,943
687
Dutton
11,231
1:4,961
688
Người lớn tuổi
11,192
1:4,978
689
Stott
11,190
1:4,979
690
Goodall
11,183
1:4,982
691
Cummings
11,181
1:4,983
692
Westwood
11,169
1:4,989
693
Wainwright
11,165
1:4,990
694
Britton
11,145
1:4,999
695
Swain
11,142
1:5,001
696
Stringer
11,133
1:5,005
697
Hickman
11,132
1:5,005
697
Needham
11,132
1:5,005
699
Đại bác
11,123
1:5,009
700
McLaughlin
11,120
1:5,011
701
ROE
11,115
1:5,013
702
Ridley
11,104
1:5,018
703
Sutherland
11,048
1:5,043
704
Searle
11,041
1:5,046
705
Lockwood
11,026
1:5,053
706
Yêu và quý
10,983
1:5,073
707
Fenton
10,957
1:5,085
708
Mansfield
10,934
1:5,096
709
Foley
10,928
1:5,099
710
Atherton
10,919
1:5,103
711
Davenport
10,873
1:5,124
712
Thạc sĩ
10,864
1:5,129
713
Grainger
10,857
1:5,132
714
Hội trường
10,848
1:5,136
715
Hatton
10,840
1:5,140
716
Callaghan
10,803
1:5,158
717
Ryder
10,782
1:5,168
718
Cohen
10,781
1:5,168
719
Chappell
10,778
1:5,170
720
KERSHAW
10,758
1:5,179
721
Armitage
10,746
1:5,185
722
Wilcox
10,740
1:5,188
723
Lovell
10,736
1:5,190
724
Whelan
10,719
1:5,198
725
Howes
10,692
1:5,211
726
Radford
10,685
1:5,215
727
Newell
10,681
1:5,217
728
những đứa trẻ
10,679
1:5,218
729
Choudhury
10,655
1:5,229
730
Li
10,651
1:5,231
731
Darby
10,629
1:5,242
732
anh chị em họ
10,601
1:5,256
733
Clegg
10,599
1:5,257
734
Whitaker
10,580
1:5,266
735
Burt
10,555
1:5,279
736
Irving
10,541
1:5,286
737
SALTER
10,538
1:5,287
738
Coulson
10,530
1:5,291
739
Mortimer
10,527
1:5,293
740
Ireland
10,517
1:5,298
741
Cái xô
10,508
1:5,302
742
Sáng
10,473
1:5,320
743
Forbes
10,456
1:5,329
744
Hodson
10,438
1:5,338
745
Blackwell
10,432
1:5,341
746
DENTON
10,428
1:5,343
747
Bannister
10,347
1:5,385
748
Dodds
10,339
1:5,389
749
Adamson
10,335
1:5,391
749
Mather
10,335
1:5,391
751
Bờ rìa
10,331
1:5,393
752
Dịu dàng
10,327
1:5,395
753
Crossley
10,324
1:5,397
754
Rimmer
10,319
1:5,400
755
Nicholas
10,280
1:5,420
756
Bradford
10,275
1:5,423
757
Jenkinson
10,267
1:5,427
758
Nunn
10,250
1:5,436
759
Vàng
10,249
1:5,436
760
Wardle
10,248
1:5,437
761
Wilde
10,247
1:5,437
762
Forrest
10,233
1:5,445
763
ROPER
10,229
1:5,447
764
McLoughlin
10,228
1:5,448
765
Mohamed
10,223
1:5,450
766
Ellison
10,222
1:5,451
767
Slade
10,207
1:5,459
768
Nặng nề
10,201
1:5,462
769
Nhà thờ
10,200
1:5,463
769
Kane
10,200
1:5,463
769
Thuộc da
10,200
1:5,463
772
Kavanagh
10,199
1:5,463
772
Sawyer
10,199
1:5,463
774
Đất sét
10,189
1:5,468
775
Bayliss
10,181
1:5,473
776
Boulton
10,161
1:5,484
777
Barratt
10,160
1:5,484
778
Barrow
10,147
1:5,491
779
Cassidy
10,132
1:5,499
780
Meredith
10,121
1:5,505
781
Appleby
10,119
1:5,506
782
Lớn
10,090
1:5,522
783
O'Connell
10,076
1:5,530
783
Piper
10,076
1:5,530
785
Singleton
10,069
1:5,534
786
Xuống
10,050
1:5,544
787
Donovan
10,048
1:5,545
788
Cairns
10,044
1:5,547
789
Upton
10,018
1:5,562
790
Khatun
10,000
1:5,572
791
Flanagan
9,992
1:5,576
792
Cain
9,987
1:5,579
793
Ogden
9,976
1:5,585
794
Richmond
9,973
1:5,587
795
Farrow
9,944
1:5,603
796
RUSHTON
9,933
1:5,609
797
Sứt mẻ
9,930
1:5,611
798
Crowther
9,921
1:5,616
799
McCabe
9,911
1:5,622
800
Cowley
9,905
1:5,625
801
Ashley
9,904
1:5,626
802
Worthington
9,876
1:5,642
803
Monk
9,873
1:5,643
804
O'Reilly
9,869
1:5,646
805
Mackay
9,863
1:5,649
806
Pitt
9,857
1:5,653
807
Robbins
9,855
1:5,654
808
Lilley
9,849
1:5,657
809
Warburton
9,845
1:5,660
810
Nhiệt
9,842
1:5,661
811
Ayres
9,823
1:5,672
812
Ritchie
9,811
1:5,679
813
Rutherford
9,749
1:5,715
814
Drury
9,748
1:5,716
815
Hogan
9,746
1:5,717
816
Hutchings
9,745
1:5,718
817
Fawcett
9,731
1:5,726
818
Donaldson
9,724
1:5,730
819
Aston
9,716
1:5,735
820
Sampson
9,705
1:5,741
821
Christie
9,694
1:5,748
822
Mặt trăng
9,691
1:5,749
823
Hough
9,688
1:5,751
824
Khôn ngoan
9,686
1:5,752
825
McIntyre
9,659
1:5,769
826
Calvert
9,640
1:5,780
827
Hodge
9,606
1:5,800
828
Regan
9,596
1:5,806
829
Patrick
9,581
1:5,815
830
Barr
9,571
1:5,822
831
Eastwood
9,556
1:5,831
832
quả nhãn
9,555
1:5,831
833
Broughton
9,520
1:5,853
834
Handley
9,504
1:5,863
835
Nuttall
9,491
1:5,871
836
Amin
9,487
1:5,873
837
Hardman
9,483
1:5,876
837
Munro
9,483
1:5,876
839
OAKES
9,452
1:5,895
840
Batchelor
9,448
1:5,897
841
Curran
9,447
1:5,898
842
McCormack
9,443
1:5,900
843
Preece
9,431
1:5,908
844
đồng cỏ
9,426
1:5,911
845
Lâu đài
9,425
1:5,912
846
Rawlings
9,409
1:5,922
847
Lester
9,399
1:5,928
848
Watt
9,397
1:5,929
849
Milne
9,381
1:5,939
850
Diều hâu
9,377
1:5,942
851
Beech
9,372
1:5,945
852
Khiên
9,364
1:5,950
853
Ashby
9,354
1:5,957
854
Thợ kim hoàn
9,346
1:5,962
855
Đều đặn
9,342
1:5,964
856
Lửa
9,339
1:5,966
857
Maynard
9,334
1:5,969
858
Millar
9,329
1:5,973
859
Bainbridge
9,310
1:5,985
860
Buxton
9,305
1:5,988
861
Rowlands
9,271
1:6,010
862
Dudley
9,251
1:6,023
863
Maher
9,230
1:6,037
864
Cầu
9,220
1:6,043
865
Sumner
9,218
1:6,044
866
Daley
9,191
1:6,062
867
Blair
9,185
1:6,066
868
Fielding
9,184
1:6,067
869
Cầu
9,171
1:6,075
870
PECK
9,162
1:6,081
871
Chauhan
9,152
1:6,088
872
Lomas
9,142
1:6,095
873
McIntosh
9,132
1:6,101
874
Hadley
9,101
1:6,122
875
MILLARD
9,098
1:6,124
876
Mooney
9,083
1:6,134
877
Ingham
9,068
1:6,144
878
Amos
9,067
1:6,145
879
Mehta
9,047
1:6,159
880
Horner
9,045
1:6,160
881
Phó tế
9,044
1:6,161
882
Craven
9,041
1:6,163
883
Vernon
9,000
1:6,191
884
Hulme
8,995
1:6,194
885
Cà ri
8,994
1:6,195
886
Worrall
8,986
1:6,201
887
McGowan
8,984
1:6,202
888
Coe
8,982
1:6,203
889
Howells
8,978
1:6,206
890
Deakin
8,977
1:6,207
891
RUDD
8,959
1:6,219
892
Everett
8,944
1:6,230
893
McLeod
8,928
1:6,241
894
Simms
8,914
1:6,251
895
Appleton
8,904
1:6,258
896
Người giữ
8,901
1:6,260
897
Rutter
8,898
1:6,262
898
Tro
8,895
1:6,264
899
Kidd
8,885
1:6,271
900
Higgs
8,873
1:6,280
901
Nồi chiên
8,872
1:6,280
902
Nightingale
8,867
1:6,284
903
Dawes
8,864
1:6,286
904
Tait
8,853
1:6,294
905
Currie
8,843
1:6,301
905
Gunn
8,843
1:6,301
907
Dowling
8,839
1:6,304
908
lều
8,837
1:6,305
909
Halliday
8,803
1:6,329
910
Clare
8,799
1:6,332
911
Bingham
8,782
1:6,345
912
Kaye
8,757
1:6,363
913
Walmsley
8,749
1:6,369
914
Bowles
8,748
1:6,369
915
Hackett
8,741
1:6,374
916
Grundy
8,740
1:6,375
917
Langford
8,739
1:6,376
918
Nghiên cứu sinh
8,734
1:6,379
919
Beattie
8,728
1:6,384
920
Kenyon
8,716
1:6,393
921
Knott
8,713
1:6,395
922
Xương
8,704
1:6,401
923
Lang
8,682
1:6,418
924
Durrant
8,674
1:6,424
925
Delaney
8,670
1:6,427
926
Cỏ khô
8,641
1:6,448
927
Tuần
8,633
1:6,454
928
Costello
8,623
1:6,462
929
Sheldon
8,607
1:6,474
930
Harman
8,606
1:6,474
931
Ainsworth
8,582
1:6,492
932
Priestley
8,566
1:6,505
933
Molloy
8,561
1:6,508
934
Hoare
8,559
1:6,510
935
Robins
8,546
1:6,520
936
Rehman
8,545
1:6,521
937
Hampson
8,539
1:6,525
938
Avery
8,537
1:6,527
939
Rooney
8,530
1:6,532
940
Millington
8,504
1:6,552
941
Coombes
8,503
1:6,553
942
Bristow
8,501
1:6,554
943
Hodgkinson
8,492
1:6,561
944
Fernandes
8,481
1:6,570
945
Boyce
8,463
1:6,584
946
Ashcroft
8,461
1:6,585
947
Phipps
8,459
1:6,587
948
Đồng cỏ
8,458
1:6,588
949
Sherwood
8,457
1:6,588
950
McNally
8,452
1:6,592
951
Diễu hành
8,436
1:6,605
952
McDonnell
8,431
1:6,609
953
Cresswell
8,429
1:6,610
954
Egan
8,428
1:6,611
955
Xuống
8,417
1:6,620
956
Finn
8,416
1:6,620
957
Nặng nề
8,415
1:6,621
958
Bóc
8,412
1:6,624
959
Cowan
8,410
1:6,625
960
Edmonds
8,374
1:6,654
961
Squires
8,364
1:6,662
962
Wharton
8,347
1:6,675
963
Sheikh
8,343
1:6,678
964
Barron
8,340
1:6,681
965
Snell
8,332
1:6,687
966
Graves
8,330
1:6,689
967
Millward
8,323
1:6,694
968
Ballard
8,315
1:6,701
969
Clough
8,314
1:6,702
970
Hibbert
8,297
1:6,715
970
Prescott
8,297
1:6,715
972
Dillon
8,281
1:6,728
973
Duggan
8,261
1:6,745
974
McGregor
8,260
1:6,746
974
Sheridan
8,260
1:6,746
976
Connell
8,254
1:6,750
977
Hurley
8,249
1:6,755
978
Dhillon
8,246
1:6,757
979
Jamieson
8,230
1:6,770
980
Skelton
8,229
1:6,771
981
McCormick
8,225
1:6,774
982
Bower
8,223
1:6,776
983
Rai
8,217
1:6,781
984
Thiên nga
8,205
1:6,791
985
ARAM
8,200
1:6,795
986
Franks
8,199
1:6,796
987
Sharman
8,189
1:6,804
988
Percival
8,180
1:6,811
989
O'Shea
8,174
1:6,816
990
Bassett
8,168
1:6,822
990
McMillan
8,168
1:6,822
992
Đỉa
8,161
1:6,827
993
Muir
8,159
1:6,829
994
Phía đông
8,142
1:6,843
995
Arthur
8,124
1:6,858
996
Madden
8,123
1:6,859
997
Broadbent
8,109
1:6,871
998
Pennington
8,108
1:6,872
999
Sargent
8,106
1:6,874
1000
Heywood
8,097
1:6,881
Thứ hạng
Họ
Tỷ lệ mắc bệnh
Tính thường xuyên
1
thợ rèn
363,322
1:67
2
Taylor
169,387
1:144
3
Jones
163,268
1:149
4
Màu nâu
152,787
1:160
5
Williams
107,207
1:227
6
Wilson
98,970
1:246
7
Johnson
97,488
1:250
8
Robinson
93,281
1:261
9
Wright
86,898
1:281
10
Gỗ
86,518
1:282
11
Trắng
84,624
1:288
12
Thompson
84,401
1:289
13
Sảnh
82,558
1:295
14
Walker
82,269
1:296
15
màu xanh lá
80,220
1:304
16
Jackson
78,490
1:311
17
Turner
77,975
1:313
18
Clark
70,392
1:346
19
Đồi
69,237
1:352
20
Cooper
68,321
1:357
21
Harris
66,626
1:366
22
Roberts
65,333
1:373
23
Harrison
63,901
1:381
24
thợ làm bánh
63,255
1:385
25
Phường
62,616
1:389
26
Davis
61,439
1:397
27
Martin
59,854
1:407
28
Evans
59,423
1:410
29
Nhà vua
58,893
1:414
30
Edwards
58,007
1:420
31
Clarke
57,680
1:423
32
Moore
55,217
1:441
33
Allen
53,908
1:452
34
Đầu bếp
53,817
1:453
35
Parker
52,068
1:468
36
Thomas
51,565
1:473
37
Watson
50,856
1:479
38
Davies
50,104
1:486
39
Carter
48,910
1:498
40
Shaw
48,180
1:506
41
Morris
47,620
1:512
42
Scott
47,565
1:512
43
Lee
46,755
1:521
44
Richardson
46,616
1:523
45
Bennett
46,328
1:526
46
Wilkinson
44,711
1:545
47
Hughes
44,524
1:547
48
Bailey
44,007
1:554
49
Cox
43,546
1:560
50
Trẻ tuổi
43,137
1:565
51
Chuông
42,992
1:567
52
Mitchell
41,490
1:587
53
Lewis
41,021
1:594
54
Marshall
40,783
1:598
55
Chapman
40,192
1:606
56
Webb
39,223
1:621
57
Simpson
38,843
1:628
58
Collins
38,763
1:629
59
Săn bắn
38,743
1:629
60
Vỏ cây
38,414
1:635
61
Nuôi dưỡng
38,410
1:635
62
James
38,301
1:636
63
Adams
37,837
1:644
64
Ellis
37,042
1:658
65
Mason
36,777
1:663
66
Miller
36,356
1:670
67
Nhà máy
35,938
1:678
68
Barnes
35,200
1:692
69
Hiệp sỹ
35,136
1:694
70
Phillips
35,001
1:696
71
Holmes
34,893
1:699
72
Rogers
34,203
1:713
73
Palmer
33,436
1:729
74
Giá bán
32,034
1:761
75
Fletcher
32,004
1:762
76
Dixon
31,701
1:769
77
Richards
31,116
1:783
78
người câu cá
30,964
1:787
79
Stevens
30,179
1:808
80
Morgan
30,001
1:812
81
Dawson
29,700
1:821
82
lề
29,494
1:826
83
Atkinson
28,771
1:847
84
Howard
28,729
1:848
85
Gian hàng
28,597
1:852
86
Harvey
28,357
1:860
87
Brooks
28,040
1:869
88
Quản gia
27,758
1:878
89
Ngày
27,367
1:891
90
Andrew
27,216
1:896
91
hướng Tây
26,969
1:904
92
Xám
26,933
1:905
93
Spencer
26,665
1:914
94
Ford
26,588
1:917
95
Russell
26,062
1:935
96
cáo
26,058
1:935
97
Powell
25,684
1:949
98
Cole
25,640
1:951
99
Gibson
25,564
1:954
100
Pearce
25,235
1:966
101
Saunders
25,173
1:968
102
Anderson
24,925
1:978
103
Burton
24,517
1:994
104
Elliott
24,358
1:1,001
105
Trái bóng
24,111
1:1,011
106
Giếng
24,078
1:1,012
107
Hudson
23,889
1:1,020
108
Matthews
23,712
1:1,028
109
Griffiths
23,658
1:1,030
110
Watts
23,621
1:1,032
111
Payne
23,423
1:1,041
112
Reynold
23,241
1:1,049
113
GREENWOOD
23,040
1:1,058
114
Bradley
22,935
1:1,063
115
Hart
22,927
1:1,063
116
Riley
22,884
1:1,065
117
Trang
22,807
1:1,069
118
Kelly
22,201
1:1,098
119
quả mọng
22,147
1:1,101
120
Newton
22,043
1:1,106
121
Chim
21,783
1:1,119
122
Người mới
21,748
1:1,121
123
Webster
21,484
1:1,135
124
Lowe
21,245
1:1,147
125
Graham
21,126
1:1,154
126
Sỏi
20,989
1:1,161
127
Lloyd
20,953
1:1,163
128
Cây lau
20,887
1:1,167
129
Đầm lầy
20,827
1:1,170
130
Hawkins
20,793
1:1,172
131
Walton
20,749
1:1,175
132
Harding
20,579
1:1,184
133
Hodgson
20,520
1:1,188
134
Nhọn
20,502
1:1,189
135
Hà Lan
20,441
1:1,192
136
Yates
20,145
1:1,210
137
Dunn
20,110
1:1,212
138
trưởng khoa
20,069
1:1,215
139
Carr
20,058
1:1,215
140
Gregory
20,029
1:1,217
141
Parsons
20,014
1:1,218
142
Hoa hồng
19,948
1:1,222
143
Làn đường
19,851
1:1,228
144
Mang
19,820
1:1,230
145
Holt
19,814
1:1,230
146
Mụn đầu trắng
19,608
1:1,243
147
Giám mục
19,582
1:1,245
148
Perry
19,319
1:1,262
149
chăn cừu
19,318
1:1,262
150
Đi qua
19,267
1:1,265
151
Owen
19,243
1:1,267
152
Warren
19,229
1:1,268
153
Barrett
19,195
1:1,270
154
Burgess
19,100
1:1,276
155
Armstrong
19,047
1:1,280
156
Đọc
19,007
1:1,282
157
Nicholson
18,845
1:1,293
158
Bates
18,747
1:1,300
159
Sutton
18,656
1:1,307
160
Hartley
18,572
1:1,312
161
Dài
18,537
1:1,315
162
Freeman
18,446
1:1,321
163
Porter
18,440
1:1,322
164
Oliver
18,370
1:1,327
165
Williamson
18,315
1:1,331
166
Murphy
18,188
1:1,340
167
Robson
17,953
1:1,358
168
Rêu
17,943
1:1,358
169
Có thể
17,687
1:1,378
170
Lawrence
17,608
1:1,384
171
gỗ
17,578
1:1,387
172
Hayes
17,541
1:1,390
173
Bánh xe
17,475
1:1,395
174
thợ hớt tóc
17,442
1:1,398
175
Hardy
17,384
1:1,402
176
Slater
16,996
1:1,434
177
Stephenson
16,658
1:1,463
178
Võng
16,603
1:1,468
179
Người làm vườn
16,498
1:1,477
180
sương giá
16,497
1:1,478
181
Hutchinson
16,447
1:1,482
182
Curtis
16,380
1:1,488
183
Thợ gốm
16,357
1:1,490
184
Schofield
16,174
1:1,507
185
Holden
16,152
1:1,509
186
Rowe
16,137
1:1,511
187
thợ săn
16,032
1:1,520
188
Cooke
15,994
1:1,524
189
Barlow
15,924
1:1,531
190
Buồng
15,923
1:1,531
190
Clayton
15,923
1:1,531
192
Gilbert
15,840
1:1,539
193
Harper
15,796
1:1,543
194
Briggs
15,743
1:1,548
195
Buckley
15,740
1:1,549
196
Dặm
15,684
1:1,554
197
Lambert
15,552
1:1,567
198
Barton
15,454
1:1,577
199
Willis
15,403
1:1,583
200
Arnold
15,275
1:1,596
201
Kiến thức
15,244
1:1,599
202
Liên kết
15,212
1:1,602
203
Tucker
15,131
1:1,611
204
Nicholls
15,080
1:1,616
205
Walsh
15,072
1:1,617
206
Fowler
15,000
1:1,625
207
Jenkins
14,865
1:1,640
208
Murray
14,792
1:1,648
209
Jennings
14,747
1:1,653
210
Đồng ruộng
14,600
1:1,670
211
cây thạch thảo
14,553
1:1,675
212
Goodwin
14,430
1:1,689
213
Gỗ gỗ
14,425
1:1,690
214
Kemp
14,424
1:1,690
215
Howarth
14,372
1:1,696
216
Sykes
14,256
1:1,710
217
Coleman
14,199
1:1,717
218
Ban cho
14,168
1:1,720
218
Thornton
14,168
1:1,720
220
Ashton
14,052
1:1,735
221
Pratt
14,029
1:1,737
222
Whittaker
14,009
1:1,740
223
Gibbs
13,976
1:1,744
224
Hopkins
13,896
1:1,754
225
Hewitt
13,865
1:1,758
226
Đức Phanxicô
13,854
1:1,759
227
Rhodes
13,838
1:1,761
228
Ngân hàng
13,771
1:1,770
229
Parkinson
13,739
1:1,774
230
Austin
13,726
1:1,776
231
Chúa tể
13,632
1:1,788
232
Stephens
13,607
1:1,791
233
Mann
13,589
1:1,794
234
Tomlinson
13,572
1:1,796
235
McDonald
13,545
1:1,800
236
người Pháp
13,538
1:1,801
237
Blake
13,418
1:1,817
238
Baxter
13,399
1:1,819
239
Ostern
13,388
1:1,821
240
Griffin
13,335
1:1,828
241
Middleton
13,322
1:1,830
242
Bỏng
13,287
1:1,835
243
Nash
13,245
1:1,840
244
Campbell
13,159
1:1,852
245
Norman
13,123
1:1,857
246
George
13,065
1:1,866
247
Henderson
13,047
1:1,868
248
Hancock
13,013
1:1,873
249
Chadwick
12,986
1:1,877
250
Abbott
12,955
1:1,882
251
Lucas
12,938
1:1,884
252
Skinner
12,881
1:1,892
253
Sanders
12,862
1:1,895
254
Kay
12,848
1:1,897
255
Burrows
12,758
1:1,911
256
Higgins
12,740
1:1,913
257
Dickinson
12,671
1:1,924
258
Jarvis
12,649
1:1,927
259
Cừu non
12,642
1:1,928
260
Bentley
12,612
1:1,933
261
Bartlett
12,572
1:1,939
262
Jordan
12,506
1:1,949
263
Baldwin
12,500
1:1,950
264
Hargreaves
12,481
1:1,953
265
Dobson
12,471
1:1,955
266
Wilkins
12,434
1:1,960
267
Barnett
12,421
1:1,962
268
Người bán thịt
12,414
1:1,964
269
Bò đực
12,400
1:1,966
270
Hayward
12,363
1:1,972
271
Bolton
12,351
1:1,974
272
Poole
12,345
1:1,975
273
Preston
12,335
1:1,976
274
Thị trấn
12,320
1:1,979
275
Norris
12,297
1:1,982
276
Marsden
12,293
1:1,983
277
Hoang dại
12,197
1:1,998
278
Kent
12,145
1:2,007
279
Mang bao tay
12,132
1:2,009
280
Lawson
12,112
1:2,012
281
Lò hạc
12,103
1:2,014
282
Stewart
12,081
1:2,018
283
Bạch dương
12,045
1:2,024
284
Reeves
12,038
1:2,025
285
Stokes
12,028
1:2,027
286
Bradshaw
12,002
1:2,031
287
Hooper
11,998
1:2,032
288
Đầy đủ hơn
11,953
1:2,039
289
Dale
11,943
1:2,041
290
Ashworth
11,923
1:2,044
291
Simmons
11,893
1:2,050
292
Bryant
11,884
1:2,051
293
Nelson
11,841
1:2,059
293
Người bắn cung
11,841
1:2,059
295
Morton
11,834
1:2,060
296
Goddard
11,833
1:2,060
297
Stevenson
11,831
1:2,060
298
Sutcliffe
11,823
1:2,062
299
Davey
11,813
1:2,063
300
Morley
11,759
1:2,073
301
Weston
11,756
1:2,073
302
Thorpe
11,749
1:2,075
303
Hicks
11,722
1:2,079
304
Todd
11,719
1:2,080
305
Watkins
11,644
1:2,093
306
WADE
11,534
1:2,113
307
Brook
11,391
1:2,140
308
Dodd
11,353
1:2,147
309
Stanley
11,262
1:2,164
310
Kirby
11,227
1:2,171
311
LEES
11,222
1:2,172
312
Naylor
11,196
1:2,177
313
Howe
11,150
1:2,186
314
Nhỏ bé
11,097
1:2,197
315
Cartwright
10,982
1:2,220
316
Sanderson
10,978
1:2,220
317
Blackburn
10,970
1:2,222
318
Coates
10,953
1:2,225
319
Atkins
10,872
1:2,242
320
Giles
10,843
1:2,248
321
Horton
10,842
1:2,248
322
Warner
10,729
1:2,272
323
Độc ác
10,700
1:2,278
324
Butterworth
10,696
1:2,279
325
Dyer
10,627
1:2,294
326
Ngắn
10,580
1:2,304
327
Hurst
10,577
1:2,305
328
MELLOR
10,544
1:2,312
329
Kirk
10,488
1:2,324
330
Perkins
10,472
1:2,328
331
Haynes
10,463
1:2,330
332
Davison
10,462
1:2,330
333
mạnh khỏe
10,461
1:2,330
334
Houghton
10,377
1:2,349
335
Hobbs
10,309
1:2,364
336
Walters
10,295
1:2,368
337
Haigh
10,283
1:2,370
338
Thông minh
10,258
1:2,376
339
Sullivan
10,222
1:2,385
340
Hilton
10,141
1:2,404
341
Clegg
10,135
1:2,405
342
Howell
10,134
1:2,405
343
Pháp luật
10,054
1:2,424
344
Tường
10,012
1:2,435
345
Wallis
10,007
1:2,436
346
Gould
9,976
1:2,443
347
Sheppard
9,947
1:2,451
348
Nhiều nước
9,934
1:2,454
349
Pollard
9,847
1:2,475
350
Mùa đông
9,842
1:2,477
351
Finch
9,833
1:2,479
352
Welch
9,831
1:2,479
353
Bray
9,803
1:2,487
354
Ross
9,799
1:2,488
355
Coles
9,795
1:2,489
356
Phía bắc
9,789
1:2,490
357
Hirst
9,774
1:2,494
358
Franklin
9,769
1:2,495
359
thợ mộc
9,763
1:2,497
360
Firth
9,702
1:2,512
361
Norton
9,690
1:2,516
362
Herbert
9,664
1:2,522
363
Dyson
9,649
1:2,526
364
KERSHAW
9,648
1:2,526
365
Forster
9,638
1:2,529
366
Wallace
9,632
1:2,531
367
Cao quý
9,566
1:2,548
368
Clements
9,524
1:2,559
369
Nichols
9,509
1:2,563
370
Chandler
9,484
1:2,570
371
Bullock
9,469
1:2,574
372
Giáo hoàng
9,466
1:2,575
373
Parry
9,439
1:2,582
374
Pritchard
9,438
1:2,583
375
Hanson
9,433
1:2,584
376
Collier
9,369
1:2,602
377
Nha `kho
9,318
1:2,616
378
Con công
9,271
1:2,629
379
Mathews
9,190
1:2,652
379
Manning
9,190
1:2,652
381
Nhanh
9,101
1:2,678
382
Randall
9,080
1:2,685
383
Gibbons
9,056
1:2,692
384
Robertson
9,047
1:2,694
385
Chiên rán
9,046
1:2,695
386
Hyde
8,973
1:2,717
387
Johnston
8,961
1:2,720
388
Holloway
8,947
1:2,724
389
Vincent
8,943
1:2,726
390
Chọn
8,925
1:2,731
391
Crowther
8,846
1:2,756
392
Potts
8,843
1:2,756
393
Neal
8,795
1:2,772
394
Daniels
8,770
1:2,779
395
Beaumont
8,756
1:2,784
396
Greaves
8,716
1:2,797
397
Stott
8,681
1:2,808
398
Davidson
8,667
1:2,812
399
Bradbury
8,594
1:2,836
400
Nixon
8,588
1:2,838
401
Tyler
8,578
1:2,842
402
Kennedy
8,571
1:2,844
403
Di chúc
8,563
1:2,847
404
Wyatt
8,559
1:2,848
405
RIGBY
8,557
1:2,849
406
vịt đực
8,556
1:2,849
407
Godfrey
8,553
1:2,850
408
Dennis
8,491
1:2,871
409
Webber
8,483
1:2,873
410
Ogden
8,461
1:2,881
411
Charlton
8,454
1:2,883
412
Sims
8,451
1:2,884
413
Người đàn ông tốt
8,443
1:2,887
414
Whitaker
8,428
1:2,892
415
Nông phu
8,419
1:2,895
416
Kẻ gian
8,412
1:2,898
417
Woodcock
8,385
1:2,907
418
Mong
8,354
1:2,918
419
Sharpe
8,287
1:2,941
420
Hamilton
8,264
1:2,950
421
Cơm
8,248
1:2,955
422
Peters
8,230
1:2,962
423
Hodges
8,215
1:2,967
424
Ryan
8,183
1:2,979
424
Đồi
8,183
1:2,979
426
cơn lốc
8,171
1:2,983
427
Khóa
8,168
1:2,984
428
Ratcliffe
8,162
1:2,986
429
Bowden
8,136
1:2,996
430
Thép
8,119
1:3,002
431
Crossley
8,118
1:3,003
432
Groves
8,070
1:3,020
433
Gough
8,057
1:3,025
434
Faulkner
8,049
1:3,028
435
Chamberlain
7,928
1:3,075
436
Người yêu
7,907
1:3,083
437
Eaton
7,884
1:3,092
438
Underwood
7,863
1:3,100
439
Pike
7,849
1:3,106
440
người xứ Wales
7,800
1:3,125
441
Harwood
7,792
1:3,128
442
Simmonds
7,782
1:3,132
443
Stubbs
7,772
1:3,136
444
Burke
7,766
1:3,139
445
Alexander
7,764
1:3,140
446
Bộ râu
7,679
1:3,174
447
Myers
7,669
1:3,178
448
Tốt nhất
7,660
1:3,182
449
Rowley
7,644
1:3,189
450
Hobson
7,635
1:3,193
451
Nhà sản xuất bia
7,633
1:3,193
452
Nhà Trắng
7,619
1:3,199
453
Lawton
7,605
1:3,205
454
Benson
7,604
1:3,206
455
Reid
7,582
1:3,215
456
buồn rầu
7,563
1:3,223
457
Armitage
7,558
1:3,225
458
Gee
7,554
1:3,227
459
Terry
7,540
1:3,233
460
Turnbull
7,493
1:3,253
461
Vickers
7,486
1:3,256
462
Waller
7,476
1:3,260
463
Nuttall
7,450
1:3,272
464
Thịt lợn muối xông khói
7,440
1:3,276
465
Ingham
7,424
1:3,283
466
Massey
7,423
1:3,284
467
Storey
7,420
1:3,285
468
Patterson
7,405
1:3,292
469
Rayner
7,383
1:3,302
470
Đã vẽ
7,377
1:3,304
471
Thợ dệt
7,375
1:3,305
472
Gordon
7,362
1:3,311
472
Platt
7,362
1:3,311
474
Lancaster
7,330
1:3,325
475
Barnard
7,298
1:3,340
476
Rowland
7,278
1:3,349
477
Humphrey
7,273
1:3,351
478
Hubbard
7,256
1:3,359
479
Connor
7,249
1:3,363
479
Warburton
7,249
1:3,363
481
Bateman
7,211
1:3,380
482
Bush
7,200
1:3,385
483
Clarkson
7,196
1:3,387
484
Talbot
7,181
1:3,394
485
Cái đầu
7,141
1:3,413
486
Nhiệt
7,123
1:3,422
487
Vaughan
7,111
1:3,428
488
Parkin
7,051
1:3,457
489
Eastwood
7,041
1:3,462
490
Bông
7,021
1:3,472
491
Andrew
7,016
1:3,474
492
Neale
6,996
1:3,484
493
Reeve
6,981
1:3,492
494
Bedford
6,978
1:3,493
495
Nhà gỗ
6,966
1:3,499
496
Chim đa đa
6,957
1:3,504
497
Mùa hè
6,948
1:3,508
498
Ingram
6,937
1:3,514
499
Rodgers
6,926
1:3,519
500
Mercer
6,923
1:3,521
500
Jacobs
6,923
1:3,521
502
Douglas
6,914
1:3,526
503
Đường phố
6,910
1:3,528
504
Brookes
6,897
1:3,534
505
Croft
6,880
1:3,543
506
Hoyle
6,873
1:3,547
507
Draper
6,869
1:3,549
508
Joyce
6,860
1:3,553
509
Màu đen
6,829
1:3,569
510
Mead
6,822
1:3,573
511
Cickyham
6,803
1:3,583
512
McCarthy
6,795
1:3,587
513
Người lớn tuổi
6,767
1:3,602
514
Milner
6,762
1:3,605
515
Metcalfe
6,758
1:3,607
516
SADLER
6,728
1:3,623
517
Leigh
6,691
1:3,643
518
Đối phó
6,665
1:3,657
519
Bryan
6,654
1:3,663
520
Pugh
6,637
1:3,673
521
Marriott
6,635
1:3,674
522
Trước
6,627
1:3,678
523
Dalton
6,624
1:3,680
524
Clough
6,622
1:3,681
525
Lockwood
6,579
1:3,705
526
Haines
6,563
1:3,714
527
Dutton
6,559
1:3,716
528
Fielding
6,557
1:3,717
529
Stacey
6,549
1:3,722
530
SALTER
6,544
1:3,725
531
Mather
6,536
1:3,729
532
Humphreys
6,534
1:3,731
533
Whittle
6,480
1:3,762
534
Cá hồi
6,472
1:3,766
535
Beck
6,435
1:3,788
536
Humphries
6,431
1:3,790
537
Hulme
6,421
1:3,796
538
Parr
6,398
1:3,810
539
Broadbent
6,374
1:3,824
540
Emery
6,366
1:3,829
541
Người làm vườn
6,343
1:3,843
541
Hồ
6,343
1:3,843
543
Kendall
6,336
1:3,847
544
Haworth
6,319
1:3,857
545
Jeffery
6,312
1:3,862
545
Cái xô
6,312
1:3,862
547
Betts
6,305
1:3,866
548
Khách mời
6,304
1:3,867
549
Johns
6,300
1:3,869
550
Langley
6,297
1:3,871
550
Nhà thờ
6,297
1:3,871
552
Bowen
6,283
1:3,880
553
Bowman
6,261
1:3,893
554
Thuộc da
6,246
1:3,903
555
Hogg
6,239
1:3,907
556
Needham
6,235
1:3,909
557
Sewell
6,233
1:3,911
558
Haywood
6,230
1:3,913
559
Monk
6,213
1:3,923
560
RUSHTON
6,195
1:3,935
561
Sò sồi
6,193
1:3,936
562
Garrett
6,185
1:3,941
563
Osborn
6,182
1:3,943
564
Doyle
6,178
1:3,946
565
Barrow
6,177
1:3,946
566
Hull
6,172
1:3,949
567
Kenyon
6,164
1:3,954
568
O'Brien
6,155
1:3,960
569
Wainwright
6,154
1:3,961
570
Walmsley
6,141
1:3,969
571
Ellison
6,139
1:3,971
572
Hodson
6,136
1:3,973
573
Dịu dàng
6,118
1:3,984
574
Stafford
6,117
1:3,985
575
GREENHALGH
6,113
1:3,987
576
Công viên
6,101
1:3,995
577
Grundy
6,097
1:3,998
578
Steele
6,066
1:4,018
578
Chàng
6,066
1:4,018
580
Dưa muối
6,059
1:4,023
581
Khôn ngoan
6,046
1:4,032
582
Đều đặn
6,038
1:4,037
583
Crabtree
6,036
1:4,038
584
Đất sét
6,025
1:4,046
585
Máy trục
6,019
1:4,050
586
Wheatley
6,018
1:4,050
587
Tuần
6,016
1:4,052
587
Lovell
6,016
1:4,052
589
Thorne
6,015
1:4,052
590
Giám sát
6,012
1:4,054
591
Cầu
6,011
1:4,055
592
Hardman
6,004
1:4,060
593
Ferguson
6,000
1:4,063
594
ROPER
5,983
1:4,074
595
Hoàng tử
5,978
1:4,078
596
Mặt trăng
5,965
1:4,086
597
Barratt
5,957
1:4,092
598
Robins
5,933
1:4,108
599
Hutton
5,931
1:4,110
599
Latham
5,931
1:4,110
601
Metcalf
5,924
1:4,115
602
Seymour
5,922
1:4,116
603
Searle
5,911
1:4,124
604
mui xe
5,907
1:4,127
605
Stringer
5,905
1:4,128
606
Allison
5,902
1:4,130
607
Waite
5,901
1:4,131
608
Calvert
5,894
1:4,136
609
Ainsworth
5,883
1:4,143
610
Heywood
5,882
1:4,144
611
Knott
5,877
1:4,148
612
Sắc sảo
5,874
1:4,150
613
Woolley
5,871
1:4,152
614
Burnett
5,866
1:4,155
615
Burt
5,862
1:4,158
616
Worthington
5,840
1:4,174
617
Whitfield
5,815
1:4,192
618
Beckett
5,803
1:4,200
619
Fleming
5,801
1:4,202
619
Lâu đài
5,801
1:4,202
621
Slade
5,797
1:4,205
622
Lyons
5,796
1:4,206
623
Crawford
5,794
1:4,207
623
nước Anh
5,794
1:4,207
625
Clifford
5,791
1:4,209
626
Wardle
5,785
1:4,214
627
Bourne
5,768
1:4,226
628
đồng cỏ
5,758
1:4,233
629
Duckworth
5,752
1:4,238
630
Điểm
5,751
1:4,238
631
Stanton
5,743
1:4,244
632
Hodge
5,742
1:4,245
633
Thực vật
5,729
1:4,255
634
Singleton
5,717
1:4,264
635
Aldridge
5,714
1:4,266
636
Xám
5,713
1:4,267
637
Sáng
5,711
1:4,268
638
Fawcett
5,705
1:4,273
639
Ridley
5,700
1:4,276
640
Morrison
5,696
1:4,279
640
Tate
5,696
1:4,279
642
Hoare
5,693
1:4,282
643
ROE
5,688
1:4,285
644
Bruce
5,677
1:4,294
644
Hatton
5,677
1:4,294
646
Spence
5,671
1:4,298
647
Upton
5,650
1:4,314
648
Whites
5,645
1:4,318
649
Swain
5,635
1:4,326
650
Lynch
5,633
1:4,327
651
Baines
5,622
1:4,336
652
Sứt mẻ
5,615
1:4,341
653
Piper
5,603
1:4,350
654
Davenport
5,599
1:4,354
655
Brett
5,586
1:4,364
656
Horner
5,585
1:4,364
657
Hội trường
5,565
1:4,380
658
Đầu Gỗ
5,560
1:4,384
659
Craven
5,555
1:4,388
660
Leonard
5,553
1:4,390
661
Goodall
5,540
1:4,400
662
Broughton
5,538
1:4,401
663
Ireland
5,527
1:4,410
664
Bradford
5,526
1:4,411
665
Farrow
5,503
1:4,429
666
Browning
5,497
1:4,434
667
Lomas
5,495
1:4,436
668
Mortimer
5,481
1:4,447
669
Pitt
5,480
1:4,448
670
sừng
5,477
1:4,450
671
Sawyer
5,474
1:4,453
672
McKenzie
5,468
1:4,458
673
Nhỏ bé
5,467
1:4,459
674
Horne
5,465
1:4,460
674
Nồi chiên
5,465
1:4,460
676
Mansfield
5,461
1:4,464
677
Rothwell
5,453
1:4,470
678
DENTON
5,451
1:4,472
679
Ramsden
5,449
1:4,473
680
Lớn
5,434
1:4,486
680
Cá
5,434
1:4,486
682
Snell
5,433
1:4,487
683
Người lái xe
5,421
1:4,496
684
Thạc sĩ
5,407
1:4,508
685
Whiteley
5,397
1:4,516
686
Hutchings
5,389
1:4,523
687
Atherton
5,349
1:4,557
688
Brierley
5,331
1:4,572
689
Công viên
5,322
1:4,580
690
Hampson
5,320
1:4,582
691
cá đuối
5,316
1:4,585
691
Lacey
5,316
1:4,585
693
lều
5,303
1:4,597
693
Coulson
5,303
1:4,597
695
Wakefield
5,297
1:4,602
696
Everett
5,294
1:4,604
697
những đứa trẻ
5,284
1:4,613
698
Bowers
5,283
1:4,614
699
ông chủ
5,279
1:4,617
700
CARROLL
5,276
1:4,620
701
Tiếng Anh
5,268
1:4,627
702
Boulton
5,252
1:4,641
703
Harrington
5,242
1:4,650
704
Thiên nga
5,234
1:4,657
705
Nunn
5,222
1:4,668
706
Sharples
5,214
1:4,675
707
Howes
5,210
1:4,679
707
Entwistle
5,210
1:4,679
709
Browne
5,207
1:4,681
709
Higgs
5,207
1:4,681
709
Vàng
5,207
1:4,681
712
Bower
5,180
1:4,706
713
Oldham
5,151
1:4,732
714
Wilcox
5,139
1:4,743
715
Hough
5,106
1:4,774
716
Edmonds
5,105
1:4,775
717
Lửa
5,097
1:4,782
718
Hodgkinson
5,095
1:4,784
719
Fenton
5,088
1:4,791
719
Bannister
5,088
1:4,791
721
Đống
5,083
1:4,795
722
Thomson
5,078
1:4,800
723
Bờ rìa
5,077
1:4,801
724
Allan
5,065
1:4,813
725
Jenkinson
5,053
1:4,824
726
Pilkington
5,051
1:4,826
727
Ryder
5,049
1:4,828
728
Xuống
5,041
1:4,835
729
Holdsworth
5,040
1:4,836
730
Ashby
5,011
1:4,864
731
Blackwell
5,010
1:4,865
732
anh chị em họ
5,009
1:4,866
733
Whitworth
5,006
1:4,869
734
Corbett
4,996
1:4,879
735
Carey
4,995
1:4,880
736
Wilkes
4,987
1:4,888
737
Nightingale
4,983
1:4,892
738
Britton
4,981
1:4,894
739
Crompton
4,979
1:4,896
740
Binns
4,966
1:4,908
741
Phó tế
4,963
1:4,911
742
Bate
4,959
1:4,915
743
Adamson
4,955
1:4,919
744
Hickman
4,954
1:4,920
745
Đáy
4,949
1:4,925
746
Đứa trẻ
4,946
1:4,928
747
Grimshaw
4,942
1:4,932
748
Phòng bếp
4,933
1:4,941
749
Avery
4,923
1:4,951
750
Sampson
4,912
1:4,962
751
Rimmer
4,907
1:4,967
752
Người làm vườn
4,898
1:4,977
753
Moran
4,897
1:4,978
754
Bóc
4,891
1:4,984
755
Hopkinson
4,884
1:4,991
756
Handley
4,874
1:5,001
757
Richmond
4,873
1:5,002
758
Ashley
4,862
1:5,013
759
Cain
4,849
1:5,027
760
Chappell
4,836
1:5,040
760
Coe
4,836
1:5,040
762
Đỉa
4,830
1:5,047
762
Waddington
4,830
1:5,047
764
Seddon
4,823
1:5,054
765
Bayley
4,813
1:5,064
766
Hội đồng quản trị
4,811
1:5,067
767
Sumner
4,810
1:5,068
768
Cowley
4,808
1:5,070
768
Coombs
4,808
1:5,070
770
Appleby
4,807
1:5,071
771
Paul
4,806
1:5,072
772
MILLARD
4,799
1:5,079
773
Aston
4,793
1:5,086
774
Tro
4,792
1:5,087
775
Xuống
4,780
1:5,099
776
Xương
4,776
1:5,104
777
Bowles
4,759
1:5,122
778
Đại bác
4,749
1:5,133
779
Diều hâu
4,742
1:5,140
780
Dodds
4,736
1:5,147
781
Farrell
4,729
1:5,154
782
Oldfield
4,728
1:5,156
783
Nặng nề
4,721
1:5,163
784
Whalley
4,707
1:5,179
785
Batchelor
4,706
1:5,180
786
Hague
4,692
1:5,195
787
McKay
4,690
1:5,197
788
đồ
4,685
1:5,203
789
Khô héo
4,670
1:5,220
789
RUDD
4,670
1:5,220
791
Darby
4,664
1:5,226
791
Appleton
4,664
1:5,226
793
Elliot
4,663
1:5,227
794
Slack
4,662
1:5,229
795
Priestley
4,661
1:5,230
796
Durrant
4,652
1:5,240
797
Vernon
4,651
1:5,241
798
Drury
4,645
1:5,248
799
Gosling
4,622
1:5,274
800
Fitzgerald
4,617
1:5,279
801
Stansfield
4,612
1:5,285
802
Quinn
4,608
1:5,290
802
Cohen
4,608
1:5,290
804
Cheetham
4,602
1:5,297
805
Westwood
4,597
1:5,302
806
PECK
4,596
1:5,304
807
Irving
4,586
1:5,315
808
Giáo hội
4,580
1:5,322
809
Phía đông
4,578
1:5,324
810
Haslam
4,577
1:5,326
811
Cổng
4,574
1:5,329
812
Wilks
4,568
1:5,336
813
Diễu hành
4,567
1:5,337
814
Hamer
4,560
1:5,345
815
Nhà nước
4,553
1:5,354
816
CONWAY
4,550
1:5,357
817
Lester
4,544
1:5,364
818
Robbins
4,536
1:5,374
819
Batty
4,522
1:5,390
820
Đồng xu
4,520
1:5,393
820
Giáo xứ
4,520
1:5,393
822
Bromley
4,518
1:5,395
822
Rutter
4,518
1:5,395
824
Thợ kim hoàn
4,514
1:5,400
825
Maynard
4,513
1:5,401
826
Bia
4,503
1:5,413
827
Legg
4,494
1:5,424
828
Sargent
4,492
1:5,426
829
Graves
4,486
1:5,434
830
Oates
4,483
1:5,437
831
Newell
4,482
1:5,439
832
Duncan
4,470
1:5,453
833
Dickenson
4,466
1:5,458
834
Gledhill
4,457
1:5,469
835
Buxton
4,455
1:5,471
836
Cầu
4,446
1:5,483
837
Rutherford
4,440
1:5,490
837
Bamford
4,440
1:5,490
839
Hardwick
4,438
1:5,492
840
Langford
4,437
1:5,494
841
Muối ăn
4,425
1:5,509
842
Duffy
4,422
1:5,512
843
Ballard
4,416
1:5,520
844
Flynn
4,409
1:5,529
845
Fraser
4,407
1:5,531
846
Dudley
4,404
1:5,535
847
Yêu và quý
4,400
1:5,540
848
Sheldon
4,392
1:5,550
849
Brooke
4,379
1:5,566
850
Walter
4,374
1:5,573
851
Pháp
4,359
1:5,592
852
Hibbert
4,343
1:5,613
853
Beech
4,333
1:5,626
854
Daniel
4,330
1:5,629
855
Pennington
4,329
1:5,631
856
Tia lửa
4,322
1:5,640
857
Harman
4,316
1:5,648
858
Weller
4,312
1:5,653
859
Barry
4,310
1:5,656
859
Bellamy
4,310
1:5,656
861
Garside
4,307
1:5,659
862
Rawlings
4,301
1:5,667
863
thỏ rừng
4,297
1:5,673
863
Grainger
4,297
1:5,673
865
Millington
4,295
1:5,675
865
Alcock
4,295
1:5,675
867
Lyon
4,287
1:5,686
868
Kaye
4,273
1:5,705
869
Clare
4,267
1:5,713
870
OAKES
4,265
1:5,715
871
Hang
4,259
1:5,723
872
Spooner
4,242
1:5,746
873
Bassett
4,235
1:5,756
873
Hales
4,235
1:5,756
875
Phát triển
4,233
1:5,758
876
Bingham
4,230
1:5,762
877
Halliday
4,229
1:5,764
878
gai
4,228
1:5,765
879
Lomax
4,224
1:5,771
880
Mạnh
4,217
1:5,780
881
Hindle
4,204
1:5,798
882
Johnstone
4,203
1:5,800
883
Amos
4,196
1:5,809
883
Oxley
4,196
1:5,809
885
Cái móc
4,190
1:5,818
885
Percival
4,190
1:5,818
887
Hadfield
4,185
1:5,824
888
PYE
4,183
1:5,827
889
Wilde
4,163
1:5,855
890
Wharton
4,157
1:5,864
891
Holman
4,154
1:5,868
892
Skelton
4,153
1:5,869
892
Partington
4,153
1:5,869
892
Wadsworth
4,153
1:5,869
895
Squires
4,149
1:5,875
895
Tattersall
4,149
1:5,875
897
Clifton
4,147
1:5,878
898
Chú rể
4,144
1:5,882
899
Bainbridge
4,143
1:5,884
900
Bấc
4,142
1:5,885
901
Wilcock
4,133
1:5,898
902
Đồng cỏ
4,130
1:5,902
902
Sắc nét
4,130
1:5,902
904
Phễu
4,126
1:5,908
905
Cornish
4,119
1:5,918
906
Cà ri
4,118
1:5,919
907
Brady
4,110
1:5,931
908
Đánh bạc
4,109
1:5,932
909
Farr
4,106
1:5,937
910
Preece
4,104
1:5,939
911
Aspinall
4,102
1:5,942
912
Chaplin
4,095
1:5,952
913
Ayres
4,093
1:5,955
913
Gregson
4,093
1:5,955
913
Laycock
4,093
1:5,955
916
Alderson
4,092
1:5,957
917
Deakin
4,090
1:5,960
918
Hampton
4,085
1:5,967
919
Varley
4,080
1:5,974
920
Lightfoot
4,077
1:5,979
921
Kirkham
4,071
1:5,988
921
Sharman
4,071
1:5,988
923
Hollis
4,066
1:5,995
924
Henry
4,062
1:6,001
925
Charles
4,061
1:6,002
926
Neo đậu
4,055
1:6,011
927
Redfern
4,050
1:6,019
927
Lilley
4,050
1:6,019
929
Ralph
4,047
1:6,023
930
Thorp
4,043
1:6,029
931
Blackmore
4,027
1:6,053
932
Dawes
4,018
1:6,067
933
Prescott
4,017
1:6,068
934
Nghiên cứu sinh
4,008
1:6,082
935
Cobb
4,006
1:6,085
936
Philips
3,996
1:6,100
936
Hadley
3,996
1:6,100
938
Howlett
3,995
1:6,101
939
Farrar
3,992
1:6,106
940
Spicer
3,988
1:6,112
941
Bristow
3,984
1:6,118
942
Họa sĩ
3,981
1:6,123
943
Rơi
3,978
1:6,128
944
Midgley
3,977
1:6,129
945
Khúm núm
3,975
1:6,132
946
Boyce
3,971
1:6,138
947
Atkin
3,968
1:6,143
948
Người giữ
3,966
1:6,146
949
Pattison
3,953
1:6,166
950
Butterfield
3,950
1:6,171
951
Paine
3,943
1:6,182
952
Cowell
3,939
1:6,188
953
Royle
3,929
1:6,204
954
Hinton
3,921
1:6,217
955
Tuyết
3,917
1:6,223
956
Meredith
3,911
1:6,233
957
Sayer
3,907
1:6,239
958
Wray
3,905
1:6,242
959
Laurence
3,900
1:6,250
960
Buckingham
3,896
1:6,257
961
Hillier
3,892
1:6,263
962
Ashcroft
3,886
1:6,273
963
Boyd
3,882
1:6,279
964
Griffith
3,879
1:6,284
965
Hearn
3,876
1:6,289
966
Byrne
3,874
1:6,292
967
Warwick
3,867
1:6,303
968
Chìa khóa
3,859
1:6,316
969
Forrest
3,856
1:6,321
969
Rolfe
3,856
1:6,321
971
Holliday
3,855
1:6,323
972
Sành
3,851
1:6,330
973
Symons
3,846
1:6,338
973
Charlesworth
3,846
1:6,338
975
Duyên dáng
3,845
1:6,339
976
Cullen
3,844
1:6,341
977
Chính
3,842
1:6,344
978
York
3,839
1:6,349
979
Đón
3,838
1:6,351
980
Casey
3,836
1:6,354
981
Tilley
3,831
1:6,363
982
Những quả bóng
3,829
1:6,366
983
Ít gỗ
3,826
1:6,371
984
Lang
3,824
1:6,374
985
Donovan
3,808
1:6,401
986
Redman
3,807
1:6,403
987
con quạ
3,798
1:6,418
987
Cá con
3,798
1:6,418
989
Goode
3,796
1:6,421
990
Sinclair
3,787
1:6,437
990
Collett
3,787
1:6,437
992
Wrigley
3,780
1:6,449
993
Pullen
3,779
1:6,450
994
Căn nhà
3,774
1:6,459
994
Worrall
3,774
1:6,459
996
Judd
3,769
1:6,467
997
Wiltshire
3,768
1:6,469
998
Patrick
3,760
1:6,483
999
Mông
3,750
1:6,500
1000
Kidd
3,749
1:6,502
Một số tên cuối cùng của Anh là gì?
Họ phổ biến của Anh..
Adams/Adamson.Ý nghĩa: Con trai của Adam.....
Wilson.Ý nghĩa: Con trai của William.....
Burton.Ý nghĩa: Giải quyết pháo đài ..
Harris.Ý nghĩa: Con trai của Harry hoặc Henry.....
Stevens.Ý nghĩa: Con trai của Steven hoặc Stephen.....
Robinson.Ý nghĩa: Con trai của Robin.....
Lewis.Ý nghĩa: Từ tên tiếng Wales Llywelyn, có nghĩa là lãnh đạo ..
Walker..
Tên tiếng Anh hiếm là gì?
Họ của Anh trên bờ vực - với dưới 20 người mang..
Sallow (tiếng Anh) ....
Fernsby (tiếng Anh) ....
Villin hoặc Villan (tiếng Anh) ....
Phép lạ (xứ Wales) ....
Dankworth (tiếng Anh) ....
Nội dung (tiếng Anh) ....
Macquoid (Scotland) ....
Loughty (Scotland).
Họ nhất của Anh là gì?
Lưu ý: Sửa chữa ngày 25 tháng 9 năm 2014.
Họ nổi tiếng nhất ở Anh là gì?
Smith - Họ phổ biến nhất ở Anh.Tên họ phổ biến nhất ở Scotland và Anh nói chung, Smith có nguồn gốc từ thời trung cổ tiếng Anh.546.960 Công dân Anh có nó.Nó bắt đầu như một tên nghề nghiệp cho một người làm việc với kim loại, chẳng hạn như một thợ rèn.